VN520


              

精挑細選

Phiên âm : jīng tiāo xì xuǎn.

Hán Việt : tinh thiêu tế tuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仔細謹慎的選擇。例這幾篇是從數千件徵文中精挑細選出來的佳作。
仔細的選擇。如:「這是從數千件徵文中, 精挑細選出來的佳作。」


Xem tất cả...