Phiên âm : jīng tiāo xì xuǎn.
Hán Việt : tinh thiêu tế tuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仔細謹慎的選擇。例這幾篇是從數千件徵文中精挑細選出來的佳作。仔細的選擇。如:「這是從數千件徵文中, 精挑細選出來的佳作。」